Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
corporate trust


noun
a consortium of independent organizations formed to limit competition by controlling the production and distribution of a product or service
- they set up the trust in the hope of gaining a monopoly
Syn:
trust, combine, cartel
Derivationally related forms:
combine (for: combine)
Hypernyms:
consortium, pool, syndicate
Hyponyms:
drug cartel, oil cartel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.